EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inspissation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inspissation
inspissation /,inspi'seiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm dày, sự làm đặc, sự cô lại
← Xem thêm từ inspissating
Xem thêm từ inspissator →
Từ vựng liên quan
at
i
in
ins
ion
is
on
pi
piss
sa
sat
sp
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…