ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inspissating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inspissating


inspissate /in'spiseit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm dày, làm đặc, cô lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…