ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ instillment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng instillment


instillment /in'stilmənt/ (instillment) /in'stilmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) instillation)
  sự truyền dẫn, sự làm cho thấm nhuần dần
  sự nhỏ giọt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…