EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intellectualization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intellectualization
intellectualization /'inti,lektjuəlai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trí thức hoá
sự nặng suy nghĩ bằng trí óc
← Xem thêm từ intellectuality
Xem thêm từ intellectualize →
Từ vựng liên quan
at
ec
ect
el
ell
i
in
intel
intellect
intellectual
ion
li
nt
on
tel
tell
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…