EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intelligence quotient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intelligence quotient
intelligence quotient /in'telidʤəns'kwouʃənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tâm lý học) (viết tắt) I.Q., hệ số thông minh (so với một người bình thường)
← Xem thêm từ intelligence office
Xem thêm từ intelligence test →
Từ vựng liên quan
ce
el
ell
en
ent
gen
i
in
intel
intelligence
li
nt
ot
qu
quotient
tel
tell
ti
tie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…