ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intelligence test

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intelligence test


intelligence test /in'telidʤəns'test/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thử trí thông minh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…