EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intenseness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intenseness
intenseness /in'tensnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính mạnh mẽ, tính mãnh liệt, tính dữ dội
tính nồng nhiệt, tính sôi nổi
đầy nhiệt huyết; tính dễ xúc cảm mạnh mẽ
← Xem thêm từ intensely
Xem thêm từ intenser →
Từ vựng liên quan
en
ens
i
in
intense
nt
se
sen
ss
ten
tens
tense
tenseness
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…