EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intercalated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intercalated
intercalate /in'tə:kəleit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xen vào giữa
thêm (ngày, tháng, năm) vào lịch
← Xem thêm từ intercalate
Xem thêm từ intercalates →
Từ vựng liên quan
alate
at
ate
cal
er
i
in
inter
intercalate
la
lat
late
nt
rc
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…