ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intercommunicable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intercommunicable


intercommunicable /,intəkə'mju:nikəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể có liên lạc với nhau, có thể có đường thông với nhau

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…