EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intercommunity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intercommunity
intercommunity /,intəkə'mju:niti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dùng chung; quyền sở hữu chung; sự tham gia chung
tính chất là cái chung (cho nhiều người...)
← Xem thêm từ intercommunion
Xem thêm từ intercoms →
Từ vựng liên quan
co
com
community
er
i
in
inter
intercom
it
mu
ni
nit
nt
om
rc
un
unit
unity
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…