Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interconnectedness
interconnectedness /'intəkə'nektidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng nối liền với nhau; tính chất nối liền với nhau; tính chất liên kết the interconnectedness of the socialist countries → tính chất liên kết của các nước xã hội chủ nghĩa