ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ internships

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng internships


internship /in'tə:nʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  cương vị học sinh nội trú, chức vị bác sĩ thực tập nội trú
  cương vị giáo sinh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…