EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
internships
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
internships
internship /in'tə:nʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
cương vị học sinh nội trú, chức vị bác sĩ thực tập nội trú
cương vị giáo sinh
← Xem thêm từ internship
Xem thêm từ internuclear →
Từ vựng liên quan
er
hi
hip
hips
i
in
inter
intern
interns
internship
nt
ps
rn
sh
ship
ships
tern
terns
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…