EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intestate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intestate
intestate /in'testit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
, (pháp lý)
không để lại di chúc (người)
không có di chúc dặn sử dụng như thế nào (tài sản)
danh từ
(pháp lý) người chết không để lại di chúc
← Xem thêm từ intestacy
Xem thêm từ intestates →
Từ vựng liên quan
at
ate
est
estate
i
in
nt
st
sta
state
ta
tat
test
testa
testate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…