ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intestates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intestates


intestate /in'testit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

, (pháp lý)
  không để lại di chúc (người)
  không có di chúc dặn sử dụng như thế nào (tài sản)

danh từ


  (pháp lý) người chết không để lại di chúc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…