ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ investigatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng investigatory


investigatory /in'vestigeitiv/ (investigatory) /in'vestigeitəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  điều tra nghiên cứu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…