ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ investitures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng investitures


investiture /in'vestitʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) investment)
  lễ phong chức
  sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác (áo...)
  sự truyền (đức tính...) cho ai
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật trang hoàng, vật khoác lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…