EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isolation ward
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isolation ward
isolation ward
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khu cách ly những người bị bệnh truyền nhiễm
← Xem thêm từ isolation
Xem thêm từ isolationism →
Từ vựng liên quan
at
i
ion
is
iso
isolation
la
lat
lati
on
so
sol
sola
ti
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…