ex. Game, Music, Video, Photography

It’s not why we chose to live here.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ chose. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It’s not why we chose to live here.

Nghĩa của câu:

chose


Ý nghĩa

@chose /tʃu:z/
* động từ chose; chosen
- chọn, lựa chọn, kén chọn
=choose for yourself+ anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
- thách muốn
=do just as you choose+ anh thích gì thì anh cứ làm
!cannot choose but
- (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
=he cannot choose but go+ anh ta không còn cách nào khác hơn là đi
=nothing (not much, little) to choose between them+ chúng như nhau cả thôi
=to pick and choose+ kén cá chọn canh
@choose /tʃu:z/
* động từ chose; chosen
- chọn, lựa chọn, kén chọn
=choose for yourself+ anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
- thách muốn
=do just as you choose+ anh thích gì thì anh cứ làm
!cannot choose but
- (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
=he cannot choose but go+ anh ta không còn cách nào khác hơn là đi
=nothing (not much, little) to choose between them+ chúng như nhau cả thôi
=to pick and choose+ kén cá chọn canh

@choose
- (Tech) chọn (lựa) (đ)

@choose
- lựa chọn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…