EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jockstrap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jockstrap
jockstrap /'dʤɔkstræp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khố đeo (âm nang) (của các vận động viên thể dục thể thao)
← Xem thêm từ jocko
Xem thêm từ jockstraps →
Từ vựng liên quan
j
jo
jock
oc
ock
ra
rap
st
str
strap
trap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…