ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jockstrap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jockstrap


jockstrap /'dʤɔkstræp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khố đeo (âm nang) (của các vận động viên thể dục thể thao)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…