EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jointress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jointress
jointress /'dʤɔintris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thừa hưởng của chồng (đàn bà goá được hưởng tài sản của chồng để lại)
← Xem thêm từ jointly
Xem thêm từ jointresses →
Từ vựng liên quan
in
j
jo
join
joint
nt
re
res
ss
tress
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…