ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kaleidoscope

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kaleidoscope


kaleidoscope /kə'laidəskoup/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kính vạn hoa
  (nghĩa bóng) cảnh nhiều màu sắc biến ảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…