EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kaleidoscopes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kaleidoscopes
kaleidoscope /kə'laidəskoup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kính vạn hoa
(nghĩa bóng) cảnh nhiều màu sắc biến ảo
← Xem thêm từ kaleidoscope
Xem thêm từ kaleidoscopic →
Từ vựng liên quan
ale
co
cop
cope
copes
do
dos
id
k
kale
kaleidoscope
lei
op
ope
opes
os
pe
pes
sc
scope
scopes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…