EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kneecapped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kneecapped
kneecap
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<phẫu> xương bánh chè
miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối
← Xem thêm từ kneecap
Xem thêm từ kneecapping →
Từ vựng liên quan
CAP
cap
capped
ec
EEC
eec
k
kn
knee
kneecap
nee
pe
ped
pp
ppe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…