EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kneecappings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kneecappings
kneecapping
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đập vỡ xương bánh chè
← Xem thêm từ kneecapping
Xem thêm từ kneecaps →
Từ vựng liên quan
CAP
cap
capping
ec
EEC
eec
in
k
kn
knee
kneecap
kneecapping
nee
pi
pin
ping
pings
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…