EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knigh-errantry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knigh-errantry
knigh-errantry /'nait'erəntri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính giang hồ hiệp sĩ
(nghĩa bóng) tính hào hiệp viển vông (như Đông Ky sốt)
← Xem thêm từ knigh-errant
Xem thêm từ knight →
Từ vựng liên quan
an
ant
er
err
errant
errantry
k
kn
ni
nig
nigh
nt
ra
ran
rant
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…