EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lamentations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lamentations
lamentation /,læmen'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự than khóc
lời than van
← Xem thêm từ lamentation
Xem thêm từ lamented →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
ament
amenta
at
en
ent
ion
ions
l
la
lam
lame
lament
lamentation
me
men
menta
mentation
mentations
nt
on
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…