EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
landscape-gardening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
landscape-gardening
landscape-gardening /'lænskeip,gɑ:dniɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghệ thuật xây dựng vườn hoa và công viên
← Xem thêm từ landscape gardening
Xem thêm từ landscape-painter →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ape
CAP
cap
cape
den
dsc
en
gar
garden
gardening
in
l
la
lan
Land
land
lands
landscape
ni
pe
sc
scape
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…