EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laryngoscopes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laryngoscopes
laryngoscope /lə'riɳgəskoup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) kính soi thanh quản
← Xem thêm từ laryngoscope
Xem thêm từ laryngoscopical →
Từ vựng liên quan
co
cop
cope
copes
go
l
la
lar
laryngoscope
op
ope
opes
os
pe
pes
sc
scope
scopes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…