EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laryngoscopical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laryngoscopical
laryngoscopical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc kính soi thanh quản
← Xem thêm từ laryngoscopes
Xem thêm từ laryngoscopies →
Từ vựng liên quan
cal
co
cop
go
ic
l
la
lar
op
os
pi
pic
pica
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…