ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lateralities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lateralities


laterality /,lætə'ræliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dùng quen một tay
  sự phát triển hơn hẳn một bên người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…