EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lateralities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lateralities
laterality /,lætə'ræliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dùng quen một tay
sự phát triển hơn hẳn một bên người
← Xem thêm từ lateral thinking
Xem thêm từ laterality →
Từ vựng liên quan
alit
at
ate
er
era
it
l
la
lat
late
later
lateral
li
lit
ra
tera
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…