EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lateral thinking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lateral thinking
lateral thinking
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lối suy nghĩ một chiều
← Xem thêm từ lateral
Xem thêm từ lateralities →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
era
hi
hin
in
ink
inking
kin
king
l
la
lat
late
later
lateral
ra
tera
thin
think
thinking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…