EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laticifer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laticifer
laticifer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tế bào cây có nhựa mủ
← Xem thêm từ latices
Xem thêm từ laticiferous →
Từ vựng liên quan
at
ci
CIF
cif
er
ic
ici
if
l
la
lat
lati
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…