EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laticiferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laticiferous
laticiferous /,læti'sifərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhựa m
← Xem thêm từ laticifer
Xem thêm từ latifundia →
Từ vựng liên quan
at
ci
CIF
cif
er
ic
ici
if
l
la
lat
lati
laticifer
ou
ti
tic
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…