EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
latifundia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
latifundia
latifundia /,læti'fʌndimə/ (latifundia) /,læti'fʌndiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điền trang lớn
← Xem thêm từ laticiferous
Xem thêm từ latifundium →
Từ vựng liên quan
at
fun
fund
fundi
if
l
la
lat
lati
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…