ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ latifundium

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng latifundium


latifundium /,læti'fʌndimə/ (latifundia) /,læti'fʌndiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điền trang lớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…