EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
legislatress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
legislatress
legislator /'ledʤisleitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm luật, người lập pháp; thành viên có quan lập pháp
← Xem thêm từ legislatorship
Xem thêm từ legislatresses →
Từ vựng liên quan
at
egis
gi
is
l
la
lat
leg
re
res
sl
slat
ss
tress
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…