EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liberates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liberates
liberate /'libəreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do
← Xem thêm từ liberated
Xem thêm từ liberating →
Từ vựng liên quan
at
ate
be
berate
berates
er
era
l
li
lib
liber
liberate
ra
rat
rate
Rates
rates
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…