EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lift-attendant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lift-attendant
lift-attendant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người điều khiển thang máy
← Xem thêm từ lift
Xem thêm từ lift-off →
Từ vựng liên quan
an
ant
at
attend
attendant
da
dan
en
end
ft
if
l
li
lift
nt
ten
tend
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…