ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Linear programming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Linear programming


Linear programming

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Quy hoạch tuyến tính.
+ Một kỹ thuật tạo lập và phân tích các bài toán tối ưu hốác ràng buộc trong đó hàm mục tiêu là một hàm tuyến tính và được tối đa hoá hay tối thiểu hoá tuỳ thuộc và số lượng các bất đẳng thức ràng buộc tuyến tính.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…