EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Loan capital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Loan capital
Loan capital
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Vốn vay.
+ Xem DEBENTURES.
← Xem thêm từ loan-blend
Xem thêm từ loan-collection →
Từ vựng liên quan
an
api
CAP
cap
capita
Capital
capital
it
ita
l
lo
Loan
loan
pi
pit
pita
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…