EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
long-descended
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
long-descended
long-descended
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc dòng dõi thế gia xưa
← Xem thêm từ long-decayed
Xem thêm từ long-distance →
Từ vựng liên quan
ce
des
descend
descended
en
end
ended
esc
l
lo
long
on
sc
sce
scend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…