EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
long-decayed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
long-decayed
long-decayed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
phân rã kéo dài
← Xem thêm từ Long-dated securities
Xem thêm từ long-descended →
Từ vựng liên quan
ay
aye
cay
dec
deca
decay
decayed
ec
l
lo
long
on
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…