ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ magistratical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng magistratical


magistratical

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thuộc) quan toà; (thuộc) quan hành chánh địa phương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…