EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
magistrateship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
magistrateship
magistrateship /'mædʤistritʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức vị quan toà
← Xem thêm từ magistrates
Xem thêm từ magistratical →
Từ vựng liên quan
agist
at
ate
gi
gist
hi
hip
is
m
ma
mag
magi
magistrate
magistrates
ra
rat
rate
Rates
rates
sh
ship
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…