EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mainstays
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mainstays
mainstay /'meinstei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) dây néo cột buồm chính
(nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột
← Xem thêm từ mainstay
Xem thêm từ mainstream →
Từ vựng liên quan
ai
ay
in
ins
inst
m
ma
main
mains
mainstay
st
sta
stay
stays
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…