ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mainstays

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mainstays


mainstay /'meinstei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) dây néo cột buồm chính
  (nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…