ex. Game, Music, Video, Photography

Many European countries are re-imposing lockdowns to contain new Covid-19 outbreaks.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ outbreaks. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Many European countries are re-imposing lockdowns to contain new Covid-19 outbreaks.

Nghĩa của câu:

outbreaks


Ý nghĩa

@outbreak /'autbreik/
* danh từ
- sự phun lửa (núi lửa)
- cơn; sự bột phát
=an outbreak of anger+ cơn giận, sự nổi xung
- sự bùng nổ (của chiến tranh...)
=at the outbreak of war+ khi chiến tranh bùng nổ
- sự nổi dậy, sự bạo động (của quần chúng)
- (địa lý,địa chất) (như) outcrop[aut'breik]
* nội động từ
- phun ra, phụt ra
- bùng nổ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…