EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marconigram
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marconigram
marconigram /mɑ:'kouni/ (marconigram) /mɑ:'kounigræm/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đánh một bức điện bằng raddiô
← Xem thêm từ marconi
Xem thêm từ marconigraph →
Từ vựng liên quan
AM
am
arc
co
con
gram
m
ma
mar
marc
marconi
ni
nig
on
ra
ram
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…