EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marconigraph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marconigraph
marconigraph
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy đánh điện bằng rađiô
← Xem thêm từ marconigram
Xem thêm từ marcot →
Từ vựng liên quan
arc
co
con
graph
m
ma
mar
marc
marconi
ni
nig
on
ra
rap
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…