EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
market-place
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
market-place
market-place /'mɑ:kitpleis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơi họp chợ
← Xem thêm từ Market oriented reform
Xem thêm từ Market power →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ark
ce
la
lac
lace
m
ma
mar
mark
Market
market
pl
pla
place
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…