EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Market oriented reform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Market oriented reform
Market oriented reform
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Cải cách theo định hướng thị trường.
← Xem thêm từ Market orientation
Xem thêm từ market-place →
Từ vựng liên quan
ark
en
ent
for
form
m
ma
mar
mark
Market
market
nt
or
orient
oriented
re
ref
reform
ri
rm
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…